Có 2 kết quả:
說時遲,那時快 shuō shí chí , nà shí kuài ㄕㄨㄛ ㄕˊ ㄔˊ ㄋㄚˋ ㄕˊ ㄎㄨㄞˋ • 说时迟,那时快 shuō shí chí , nà shí kuài ㄕㄨㄛ ㄕˊ ㄔˊ ㄋㄚˋ ㄕˊ ㄎㄨㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) no sooner said than done
(2) before you know it
(2) before you know it
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) no sooner said than done
(2) before you know it
(2) before you know it
Bình luận 0